làm chiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm chiêm+
- Make preparations for the fifth-month rice crop
- Gặt mùa xong là phải lo làm chiêm
To have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice)
- Gặt mùa xong là phải lo làm chiêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm chiêm"
- Những từ có chứa "làm chiêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tweet chirp almagest astrology astrologer astrologic spacer astrological idolization idolatrousness more...
Lượt xem: 571